Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. surprisingly /səˈpraɪzɪŋli/ (adv): ngạc nhiên, kinh ngạc; đáng sửng sốt
B. advisedly /ədˈvaɪzədli/ (adv): có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
C. firmly /ˈfɜːmli/ (adv): vững chắc, kiên quyết
D. repeatedly /rɪˈpiːtɪdli/ (adv): lặp đi lặp lại
=> be surprisingy pessimistic about st: vô cùng bi quan về điều gì
Tạm dịch: Họ xem ra vô cùng bi quan về cơ hội chiến thắng của mình.